TUAF
Cập nhật thông tin ngoại trú
Cập nhật thông tin nội trú
Sign In
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Lớp
Năm học
Loại
Chỗ ở
Thời gian
Chủ hộ
×
Close
Cập nhật thông tin ngoại trú
Mã SV
Họ và Tên
Thuộc lớp
Công nghệ sinh học
- 47 CNSH
- 47 CNTP
- 48 CNSH
- 48 CNTP
- 50 CNSH
- 50 CNTP
- 50 ĐBCL&ATTP
- 51 CNSH
- 51 CNTP
- 51 ĐBCL&ATTP
- 49 CNTP
- 49 CNSH
Kinh tế & PTNT
- 47 KTNN N01
- 47 KTNN N02
- 47 PTNT N01
- 47 PTNT N02
- 48 KN
- 48 KTNN
- 48 PTNT
- 49 KTNN
- 49 PTNT
- 50 KTNN
- 50 PTNT
- 51 KTNN
- 51 KDQT
- 51 KDNN
- 48 KN
Lâm nghiệp
- 47 LN
- 47 NLKH
- 47 QLTNR
- 47 ST&BTĐDSH
- 48 LN
- 48 NLKH
- 48 QLTNR
- 48 STBTSH
- 49 LN
- 49 QLTNR
- 50 LN
- 50 QLTNR
- 51 Lâm nghiệp
- 51 QLTNR
Quản lí tài nguyên
- 47 QLĐĐ N02
- 47 QLTN&MT
- 47ĐCMT
- 47QLĐĐ N03
- 47QLĐĐN01
- 48 ĐCMT
- 48 DLST
- 48 QLĐĐ N01
- 48 QLĐĐ N02
- 49 QLĐĐ
- 49 QLTN&MT
- 50 DLST
- 50 QLĐĐ+ BĐS
- 51 QLDĐ
- 51 QLTN&MT
Môi trường
- 47KHMT N01
- 47KHMT N02
- 48 KH&QLMT
- 48KHMT
- 49 CNSH
- 49 CNSH
- 49KHMT
- 50KHMT
- 51 môi trường
- 51 QLTT
- 51 CNKTMT
CTTT
- 49 KH&QLMT
- 49 CNTP- CTTT
- 49 KTNN - CTTT
- 50 CNTP,KHMT,KT - CTTT
- 51 KH&QLMT
- 51 CNTP-CTTT
- 51 KTNN - CTTT
- K48 CNTP-CTTT
Chưa TN
- Chưa TN N02
Chăn nuôi thú y
- CNTY 47-N01
- CNTY47 N02
- CNTY48-N01
- CNTY48-N02
- CNTY48-N03
- CNTY49
- CNTY49 Pohe
- CNTY50
- DTY-46
- DTY-47
- DTY48
- POHE 47 (Marphavet)
- POHE 48
- TY46-N01
- TY46-N02
- TY46-N03
- TY47-N01
- TY47-N02
- TY47-N03
- TY47-N04
- TY48-N01
- TY48-N02
- TY48-N03
- TY48-N04
- TY48-N05
- TY48-N06
- TY48-N07
- TY49-N01
- TY49-N02
- TY50 - N01
- TY50 - N02
- TY50 - N03
- 51 TY
- 49TY N03
- CNTY 51N01
- CNTY 51N02
Trồng trọt
- TT 47N01
- TT 47N02
- TT 48N01
- TT 48N02
- TT 49
- TT 50
- 51 TT
- 51 BVTV
- 51 NNCNC
51 CNTY
Ngày sinh
Kỳ
Kỳ 1
Kỳ 2
Năm học
Năm học 2020 - 2021
Năm học 2021 - 2022
Năm học 2022 - 2023
Nội trú / Ngoại trú
Nội trú
Ngoại trú
Số CMND chủ hộ
Từ ngày
Đến ngày
Chủ hộ
SĐT Chủ hộ
Tỉnh/ Thành phố
Chọn Tỉnh/Thành phố
Quận/ Huyện
Chọn Quận/Huyện
Phường/ Xã
Chọn Phường/Xã
Xóm/ Tổ
Chọn Xóm/Tổ
Địa chỉ
×
Close
Cập nhật thông tin nội trú
Mã SV
Họ và Tên
Thuộc lớp
Công nghệ sinh học
- 47 CNSH
- 47 CNTP
- 48 CNSH
- 48 CNTP
- 50 CNSH
- 50 CNTP
- 50 ĐBCL&ATTP
- 51 CNSH
- 51 CNTP
- 51 ĐBCL&ATTP
- 49 CNTP
- 49 CNSH
Kinh tế & PTNT
- 47 KTNN N01
- 47 KTNN N02
- 47 PTNT N01
- 47 PTNT N02
- 48 KN
- 48 KTNN
- 48 PTNT
- 49 KTNN
- 49 PTNT
- 50 KTNN
- 50 PTNT
- 51 KTNN
- 51 KDQT
- 51 KDNN
- 48 KN
Lâm nghiệp
- 47 LN
- 47 NLKH
- 47 QLTNR
- 47 ST&BTĐDSH
- 48 LN
- 48 NLKH
- 48 QLTNR
- 48 STBTSH
- 49 LN
- 49 QLTNR
- 50 LN
- 50 QLTNR
- 51 Lâm nghiệp
- 51 QLTNR
Quản lí tài nguyên
- 47 QLĐĐ N02
- 47 QLTN&MT
- 47ĐCMT
- 47QLĐĐ N03
- 47QLĐĐN01
- 48 ĐCMT
- 48 DLST
- 48 QLĐĐ N01
- 48 QLĐĐ N02
- 49 QLĐĐ
- 49 QLTN&MT
- 50 DLST
- 50 QLĐĐ+ BĐS
- 51 QLDĐ
- 51 QLTN&MT
Môi trường
- 47KHMT N01
- 47KHMT N02
- 48 KH&QLMT
- 48KHMT
- 49 CNSH
- 49 CNSH
- 49KHMT
- 50KHMT
- 51 môi trường
- 51 QLTT
- 51 CNKTMT
CTTT
- 49 KH&QLMT
- 49 CNTP- CTTT
- 49 KTNN - CTTT
- 50 CNTP,KHMT,KT - CTTT
- 51 KH&QLMT
- 51 CNTP-CTTT
- 51 KTNN - CTTT
- K48 CNTP-CTTT
Chưa TN
- Chưa TN N02
Chăn nuôi thú y
- CNTY 47-N01
- CNTY47 N02
- CNTY48-N01
- CNTY48-N02
- CNTY48-N03
- CNTY49
- CNTY49 Pohe
- CNTY50
- DTY-46
- DTY-47
- DTY48
- POHE 47 (Marphavet)
- POHE 48
- TY46-N01
- TY46-N02
- TY46-N03
- TY47-N01
- TY47-N02
- TY47-N03
- TY47-N04
- TY48-N01
- TY48-N02
- TY48-N03
- TY48-N04
- TY48-N05
- TY48-N06
- TY48-N07
- TY49-N01
- TY49-N02
- TY50 - N01
- TY50 - N02
- TY50 - N03
- 51 TY
- 49TY N03
- CNTY 51N01
- CNTY 51N02
Trồng trọt
- TT 47N01
- TT 47N02
- TT 48N01
- TT 48N02
- TT 49
- TT 50
- 51 TT
- 51 BVTV
- 51 NNCNC
51 CNTY
Ngày sinh
Kỳ
Kỳ 1
Kỳ 2
Năm học
Năm học 2020 - 2021
Năm học 2021 - 2022
Năm học 2022 - 2023
Từ ngày
Đến ngày
Số phòng
Tên ký túc xá